Số lượng suất học bổng của Chính Phủ Nga được phân theo quốc gia.
Hàng năm, Chính phủ Liên bang Nga phân chia một số lượng nhất định suất học bổng miễn phí cho người nước ngoài học tại các trường đại học Nga theo các chương trình khoa dự bị, cử nhân/đại học, cao học và nghiên cứu sinh. Việc tuyển chọn thí sinh nước ngoài cho những suất này được xử lý bởi cơ quan liên bang Rossotrudnichestvo.
Khi phân bổ suất học theo ngân sách, các ngành học ưu tiên cho mỗi quốc gia được xác định trước. Ví dụ, nếu đang có dự án được triển khai ở nước bạn chung với Nga về xây dựng nhà máy điện hạt nhân, thì trong khuôn khổ hạn ngạch, trước hết, sẽ có nhiều suất đào tạo kỹ sư ngành công nghiệp hạt nhân. Do đó, trước khi nộp đơn xin học bổng, đơn xin học bổng, hãy kiểm tra tại văn phòng đại diện của Rossotrudnichestvo ở nước bạn hoặc, nếu không có văn phòng thì tại đại sứ quán Nga, là có suất học bổng theo chuyên ngành bạn chọn hay không. Ví dụ, bạn muốn trở thành một nhà thiết kế hoặc một họa sĩ còn quốc gia của bạn có kế hoạch đào tạo các nhà xây dựng và lập trình viên theo thỏa thuận giữa hai quốc gia. Trong trường hợp này không có ý nghĩa để xin học bổng, bạn nên tìm cách khác để thi vào trường, ví dụ, là học theo chế độ tự túc. Giá cho các chương trình học tại các trường đại học Nga thấp hơn nhiều so với các nước châu Âu và Mỹ. Bạn có thể tìm được chuong trình phù hợp với minh thông qua dịch vụ tìm kiếm của chúng tôi.
© SibFU
Nếu chuyên ngành bạn chọn có suất học bổng thì bạn có thể nộp đơn xin học bổng. Thời hạn nộp đơn cho mỗi quốc gia là khác nhau nên bạn cần theo dõi thông tin trên trang web của RCSC (Trung tâm Khoa hoc và Văn hóa) ở nước bạn. Nên lưu ý rằng các suất học bổng có sự cạnh tranh cao. Thường thì sự ưu tiên được dành cho các ứng cử viên có điểm tốt trong chứng chỉ hoặc thành tích khoa học (nếu nói về các chương trình cao học và nghiên cứu sinh). Nếu bạn không biết tiếng Nga thì bạn có thể thi vào khoa dự bị, nơi bạn sẽ được giảng dạy tiếng Nga và các môn học phổ thông, sau đó làm bài thi để vào học chương trình cơ bản.
Hãy nhớ rằng xử lý đơn sin học bổng là miễn phí; nếu bạn được yêu cầu trả tiền – đừng chấp nhận, đó gian lận, bạn có thể nộp đơn khiếu nại lên Dịch vụ Giám sát Liên bang về Giáo dục và Khoa học.
Một số công ty tư nhân cung cấp dịch vụ hỗ trợ trong việc chuẩn bị tài liệu và bạn có thể liên hệ với họ nếu, ví dụ, bạn thiế tự tin trong tiếng Anh hoặc tiếng Nga. Nhưng bạn cũng có thể tránh được chi phí không cần thiết đó. Trước hết hãy làm quen với hướng dẫn chi tiết để thi vào một trường đại học Nga trên trang web của chúng tôi. Sau đó đăng ký tài khoản Cá nhân của thí sinh và liên hệ với đại diện của trường đại học. Nhân viên trong trường sẽ hướng dẫn cách chuẩn bị và nộp hồ sơ, trả lời các câu hỏi của bạn. Việc này hoàn toàn miễn phí.
Ngoài ra bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với trường. Trong trường hợp này quan trọng là không nhầm trang web chính thức của trường với các trang trung thu phí xử lý đơn xin học.
Quốc gia | Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015 | Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016 | Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017 | Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018 |
Quốc gia da Comunidade dos Estados Independentes, Geórgia, Abcásia e Ossétia do Sul | ||||
Abkhazia | 243 | 220 | 177 | 151 |
Azerbaijan | 151 | 170 | 214 | 208 |
Armenia | 224 | 225 | 183 | 200 |
Belarus | 36 | 70 | 42 | 42 |
Gruzia | 97 | 90 | 103 | 110 |
Kazakhstan | 294 | 450 | 437 | 437 |
Kyrgyzstan | 356 | 460 | 414 | 366 |
Moldova | 537 (bao gồm cả Transnistria) | 330 | 318 | 301 |
Transnistria | 537 (bao gồm cả Moldova) | 250 | 201 | 216 |
Tajikistan | 709 | 700 | 560 | 618 |
Turkmenistan | 199 | 200 | 206 | 215 |
Uzbekistan | 212 | 180 | 145 | 151 |
Ukraine | 322 | 340 | 732 | 494 |
Nam Ossetia | 84 | 80 | 85 | 59 |
Tổng | 3 464 | 3 765 | 3 817 | 3 568 |
Các nước vùng Baltic | ||||
Latvia | 87 | 80 | 144 | 126 |
Litva | 94 | 90 | 92 | 73 |
Estonia | 52 | 55 | 87 | 82 |
Tổng | 233 | 225 | 323 | 281 |
Các nước Đông Âu và Balkan | ||||
Albania | 42 | 30 | 45 | 43 |
Bulgaria | 93 | 150 | 280 | 211 |
Bosna và Hercegovina | 44 | 30 | 57 | 55 |
Hungary | 70 | 120 | 43 | 27 |
Macedonia | 30 | 25 | 36 | 36 |
Ba Lan | 60 | 90 | 101 | 82 |
Romania | 86 | 70 | 68 | 51 |
Serbia | 62 | 70 | 131 | 104 |
Slovakia | 98 | 70 | 94 | 98 |
Slovenia | 8 | 8 | 13 | 11 |
Croatia | 2 | 2 | 3 | 4 |
Montenegro | 12 | 8 | 21 | 25 |
Séc | 42 | 40 | 78 | 67 |
Tổng | 649 | 713 | 970 | 814 |
Các nước Bắc Âu | ||||
Na Uy | 3 | 5 | 5 | 2 |
Phần Lan | 15 | 10 | 29 | 18 |
Tổng | 18 | 15 | 34 | 20 |
QCác nước Tây Âu | ||||
Áo | 8 | 8 | 6 | 7 |
Bỉ | 12 | 10 | 9 | 3 |
Anh Quốc | 1 | 1 | 13 | 10 |
Đức | 0 | 0 | 0 | 59 |
Hy Lạp | 10 | 8 | 19 | 20 |
Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 3 |
Ireland | 1 | 1 | 1 | 0 |
Iceland | 2 | 2 | 1 | 0 |
Tây Ban Nha | 15 | 15 | 34 | 20 |
Ý | 17 | 17 | 32 | 14 |
Síp | 10 | 5 | 13 | 10 |
Luxembourg | 5 | 5 | 7 | 5 |
Malta | 0 | 0 | 1 | 0 |
Monaco | 1 | 6 | 1 | 0 |
Hà Lan | 10 | 5 | 17 | 6 |
Bồ Đào Nha | 16 | 15 | 7 | 3 |
Pháp | 106 | 90 | 118 | 97 |
Thụy Sĩ | 4 | 3 | 3 | 2 |
Tổng | 217 | 191 | 282 | 259 |
Các nước châu Á | ||||
Afganistan | 211 | 210 | 367 | 300 |
Bangladesh | 57 | 50 | 71 | 63 |
Brunei | 0 | 0 | 0 | 1 |
Việt Nam | 674 | 800 | 1 129 | 950 |
Ấn Độ | 25 | 25 | 106 | 101 |
Indonesia | 105 | 100 | 173 | 166 |
Iran | 62 | 50 | 111 | 90 |
Campuchia | 20 | 10 | 22 | 8 |
Trung Quốc | 745 | 850 | 1370 | 931 |
Bắc Tiều Tiên | 40 | 35 | 47 | 30 |
Hàn Quốc | 8 | 8 | 35 | 26 |
Lào | 29 | 15 | 87 | 91 |
Malaysia | 5 | 5 | 12 | 9 |
Maldives | 2 | 2 | 1 | 0 |
Mông Cổ | 333 | 350 | 488 | 454 |
Myanmar | 8 | 8 | 6 | 4 |
Nepal | 36 | 20 | 37 | 9 |
Pakistan | 8 | 8 | 74 | 16 |
Singapore | 0 | 1 | 2 | 1 |
Thái Lan | 39 | 25 | 38 | 34 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 133 | 120 | 56 | 55 |
Philippines | 1 | 1 | 4 | 0 |
Sri-Lanka | 52 | 35 | 46 | 32 |
Nhất Bản | 104 | 87 | 99 | 97 |
Tổng | 2 697 | 2 815 | 4 381 | 3 468 |
Các quốc gia Trung Đông và Bắc Phi | ||||
Algerie | 38 | 20 | 69 | 50 |
Bahrain | 1 | 1 | 1 | 2 |
Ai Cập | 53 | 100 | 126 | 90 |
Israel | 44 | 35 | 62 | 60 |
Jordan | 105 | 150 | 175 | 104 |
Iraq | 344 (bao gồm Iraq-Kurdistan) | 300 | 146 | 110 |
Iraq-Kurdistan | 344 (bao gồm Iraq) | 40 | 45 | 35 |
Yemen | 160 | 103 | 137 | 70 |
Qatar | 0 | 0 | 0 | 2 |
Kuwait | 0 | 0 | 1 | 1 |
Livan | 50 | 20 | 60 | 63 |
Livia | 0 | 0 | 5 | 0 |
Mauritanie | 8 | 5 | 9 | 5 |
Maroc | 39 | 15 | 20 | 21 |
UAE | 0 | 1 | 1 | 0 |
Oman | 11 | 10 | 15 | 10 |
Palestine | 198 | 110 | 141 | 146 |
Ả Rập Xê Út | 0 | 3 | 7 | 0 |
Syria | 318 | 130 | 438 | 455 |
Tunisia | 20 | 8 | 17 | 14 |
Tổng | 1 389 | 1 051 | 1 475 | 1 238 |
Các nước Châu Phi cận Sahara | ||||
Angola | 181 | 120 | 133 | 130 |
Bénin | 56 | 50 | 64 | 60 |
Botswana | 13 | 13 | 31 | 20 |
Burkina Faso | 0 | 3 | 2 | 3 |
Burundi | 50 | 20 | 32 | 40 |
Gabon | 15 | 10 | 5 | 6 |
Gambia | 2 | 3 | 6 | 4 |
Ghana | 61 | 50 | 73 | 67 |
Guiné | 35 | 30 | 34 | 60 |
Guiné-Bissau | 44 | 25 | 46 | 50 |
Cộng hòa Dân chủ Congo (Zaire) | 56 | 35 | 38 | 44 |
Djibouti | 10 | 10 | 10 | 19 |
Zambia | 126 | 100 | 128 | 138 |
Zimbabwe | 18 | 20 | 56 | 70 |
Cabo Verde | 9 | 9 | 7 | 7 |
Cameroon | 29 | 20 | 31 | 39 |
Kenya | 34 | 34 | 50 | 34 |
Comoros | 0 | 0 | 0 | 11 |
Congo | 100 | 70 | 84 | 100 |
Bờ Biển Ngà | 77 | 30 | 65 | 56 |
Lesicia | 3 | 2 | 2 | 0 |
Liberia | 0 | 0 | 2 | 0 |
Maurice | 12 | 10 | 4 | 0 |
Madagaskar | 28 | 15 | 22 | 25 |
Malawi | 2 | 2 | 1 | 1 |
Mali | 24 | 20 | 21 | 25 |
Mozambique | 42 | 30 | 34 | 30 |
Namibia | 14 | 20 | 28 | 33 |
Niger | 6 | 5 | 5 | 10 |
Nigeria | 97 | 70 | 124 | 100 |
Rwanda | 8 | 6 | 23 | 15 |
São Tomé và Príncipe | 5 | 5 | 5 | 5 |
Swaziland | 9 | 5 | 10 | 6 |
Seychelles | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sénégal | 17 | 9 | 21 | 25 |
Somali | 18 | 15 | 16 | 20 |
Sudan | 37 | 35 | 40 | 39 |
Sierra Leone | 10 | 8 | 14 | 13 |
Tanzania | 10 | 10 | 20 | 17 |
Togo | 4 | 3 | 3 | 6 |
Uganda | 7 | 5 | 5 | 8 |
Cộng hòa Trung Phi | 10 | 4 | 5 | 5 |
Chad | 60 | 50 | 80 | 75 |
Guinea Xích Đạo | 37 | 25 | 26 | 25 |
Eritrea | 0 | 5 | 26 | 16 |
Ethiopia | 12 | 12 | 25 | 29 |
Nam Phi | 17 | 17 | 3 | 28 |
Nam Sudan | 0 | 0 | 0 | 3 |
Tổng | 1 405 | 1 041 | 1 461 | 1 517 |
Các nước Mỹ Latin | ||||
Antigua và Barbuda | 3 | 3 | 3 | 2 |
Argentine | 20 | 20 | 45 | 28 |
Bolivia | 28 | 28 | 48 | 40 |
Brasil | 21 | 21 | 52 | 49 |
Venezuela | 50 | 50 | 58 | 61 |
Haiti | 7 | 4 | 6 | 8 |
Ghana | 5 | 4 | 4 | 2 |
Guatemala | 6 | 6 | 5 | 10 |
Honduras | 1 | 1 | 3 | 1 |
Cộng hoà Dominicana | 3 | 3 | 5 | 11 |
Columbia | 60 | 40 | 99 | 87 |
Costa Rica | 10 | 5 | 13 | 11 |
Cuba | 53 | 100 | 110 | 110 |
México | 9 | 5 | 36 | 32 |
Nicaragua | 8 | 9 | 56 | 0 |
Panama | 1 | 3 | 4 | 4 |
Paraguay | 1 | 1 | 20 | 20 |
Peru | 6 | 6 | 17 | 19 |
Saint Vincent và Grenadines | 0 | 0 | 1 | 1 |
Uruguay | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chile | 7 | 7 | 9 | 10 |
Ecuador | 85 | 50 | 100 | 97 |
El Salvador | 10 | 7 | 22 | 25 |
Jamaica | 6 | 6 | 5 | 0 |
Tổng | 400 | 379 | 721 | 630 |
Các nước Bắc Mỹ và Châu Đại Dương | ||||
Úc | 0 | 0 | 4 | 4 |
Canada | 4 | 2 | 5 | 8 |
Mỹ | 5 | 3 | 20 | 17 |
Tổng | 9 | 5 | 29 | 29 |
Các nước CIS, Gruzia, Abkhazia và Nam Ossetia
Abkhazia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
243
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
220
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
177
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
151
Azerbaijan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
151
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
170
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
214
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
208
Armenia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
224
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
225
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
183
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
200
Belarus
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
36
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
70
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
42
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
42
Gruzia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
97
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
90
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
103
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
110
Kazakhstan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
294
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
450
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
437
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
437
Kyrgyzstan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
356
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
460
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
414
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
366
Tajikistan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
709
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
700
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
560
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
618
Turkmenistan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
199
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
200
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
206
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
215
Uzbekistan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
212
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
180
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
145
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
151
Ukraine
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
322
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
340
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
732 (incluindo a República Popular de Donetsk e a República Popular de Lugansk)
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
494 (incluindo a República Popular de Donetsk e a República Popular de Lugansk)
Nam Ossetia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
84
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
80
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
85
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
59
Tổng
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
2 927
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
3 185
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
3 298
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
3 051
Các nước vùng Baltic
Latvia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
87
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
80
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
144
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
126
Litva
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
94
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
90
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
92
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
73
Estonia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
52
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
55
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
87
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
82
Tổng
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
233
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
225
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
225
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
281
Các nước Đông Âu và Balkan
Albania
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
42
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
30
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
45
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
43
Bulgaria
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
93
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
150
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
280
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
211
BBosna và Hercegovina
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
44
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
30
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
57
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
55
Hungary
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
70
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
120
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
43
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
27
Macedonia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
30
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
25
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
36
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
36
Ba Lan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
60
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
90
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
101
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
82
Romania
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
86
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
70
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
68
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
51
Serbia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
62
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
70
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
131
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
104
Slovakia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
98
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
70
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
94
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
98
Slovenia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
13
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
11
Croatia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
2
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
2
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
3
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
4
Montenegro
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
12
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
21
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
25
Séc
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
42
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
40
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
78
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
67
Tổng
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
649
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
713
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
970
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
814
Các nước Bắc Âu
Na Uy
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
3
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
2
Phần Lan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
15
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
10
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
29
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
18
Tổng
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
18
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
15
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
34
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
20
Các nước Tây Âu
Áo
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
6
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
7
Bỉ
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
12
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
10
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
9
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
3
Anh Quốc
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
13
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
10
Đức
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
59
Hy Lạp
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
10
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
19
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
20
Đan Mạch
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
3
Ireland
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
0
Iceland
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
2
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
2
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
0
Tây Ban Nha
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
15
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
15
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
34
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
20
Ý
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
17
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
17
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
32
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
14
Síp
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
10
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
13
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
10
Luxembourg
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
7
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
5
Malta
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
0
Monaco
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
6
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
0
Hà Lan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
10
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
17
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
6
Bồ Đào Nha
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
16
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
15
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
7
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
3
Pháp
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
106
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
90
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
118
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
97
Thụy Sĩ
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
4
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
3
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
3
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
2
Tổng
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
217
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
191
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
282
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
282
Các nước châu Á
Afganistan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
211
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
210
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
367
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
300
Bangladesh
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
57
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
50
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
71
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
63
Brunei
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
1
Việt Nam
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
674
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
800
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
1 129
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
950
Ấn Độ
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
25
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
25
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
106
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
101
Indonesia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
105
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
100
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
173
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
166
Iran
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
62
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
50
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
111
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
90
Campuchia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
20
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
10
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
22
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
8
Trung Quốc
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
745
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
850
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
1 370
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
931
Bắc Tiều Tiên
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
40
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
35
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
47
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
30
Hàn Quốc
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
35
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
27
Lào
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
29
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
15
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
87
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
91
Malaysia
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
12
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
9
Maldives
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
2
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
2
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
0
Mông Cổ
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
333
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
350
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
488
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
454
Myanmar
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
6
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
4
Nepal
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
36
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
20
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
37
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
9
Pakistan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
8
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
74
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
16
Singapore
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
2
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
1
Thái Lan
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
39
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
250
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
28
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
24
Thổ Nhĩ Kỳ
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
133
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
120
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
56
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
55
Philippines
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
1
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
4
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
0
Sri-Lanka
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
52
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
35
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
46
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
32
Nhất Bản
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
104
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
87
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
99
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
97
Tổng
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
2 697
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
2 815
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
4 381
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
3 468
Các nước Bắc Mỹ và Châu Đại Dương
Úc
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
0
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
4
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
4
Canada
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
4
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
2
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
8
Mỹ
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
3
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
20
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
17
Tổng
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2014/2015
9
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2015/2016
5
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2016/2017
29
Số lượng suất học bổng của Chính phủ trong năm học 2017/2018
29